Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 2641 đến 2670 của 12092 tổng từ

啼叫
tí jiào
Kêu la, hót (thường chỉ động vật)
啼泣
tí qì
Khóc lóc nức nở.
啼鸣
tí míng
Kêu khóc hoặc hót vang (dùng cho chim ch...
喂养
wèi yǎng
Nuôi dưỡng (thường dùng cho động vật).
喂食
wèi shí
Cho ăn, cấp thực phẩm.
善处
shàn chǔ
Sống hòa thuận, xử lý tốt một mối quan h...
善心
shàn xīn
Lòng tốt, tâm địa nhân hậu.
善意
shàn yì
Ý tốt, lòng tốt.
善感
shàn gǎn
Dễ xúc động, nhạy cảm với cảm xúc.
善本
shàn běn
Bản gốc quý giá, bản sao tốt của sách cổ...
善终
shàn zhōng
Kết thúc tốt đẹp, chết một cách an lành.
善自为谋
shàn zì wéi móu
Tự mình lo liệu một cách khôn ngoan và t...
善辩
shàn biàn
Khéo ăn nói, giỏi tranh luận.
善门
shàn mén
Cửa nhà giàu lòng nhân ái, làm việc thiệ...
喊叫
hǎn jiào
Gọi lớn tiếng, hét lên để thu hút sự chú...
喊声
hǎn shēng
Tiếng la hét, tiếng gọi lớn.
喊话
hǎn huà
Nói to để gọi ai đó hoặc thông báo điều ...
喘息
chuǎn xī
Thở gấp hoặc tạm nghỉ để lấy sức.
喘气
chuǎn qì
Hít thở nhanh và gấp, thường là sau khi ...
huàn
Gọi, gọi tên, kêu gọi (thường dùng trong...
喜剧
xǐ jù
Phim hài, kịch vui
喜报
xǐ bào
Tin vui, tin mừng (thường là tin chiến t...
喜爱
xǐ ài
Yêu thích, quý mến
喜讯
xǐ xùn
Tin vui, tin tốt lành.
喜钱
xǐ qián
Tiền mừng trong các dịp lễ, đặc biệt là ...
喜阳
xǐ yáng
Cây hoặc vật yêu thích ánh sáng mặt trời...
喝彩
hè cǎi
Reo hò, cổ vũ nhiệt tình.
喧叫
xuān jiào
Gọi to, la hét ồn ào
喧呼
xuān hū
Gọi to, la hét inh ỏi
喧嚣
xuān xiāo
Ồn ào, hỗn loạn

Hiển thị 2641 đến 2670 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...