Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2641 đến 2670 của 12077 tổng từ

啼鸣
tí míng
Kêu khóc hoặc hót vang (dùng cho chim ch...
喂养
wèi yǎng
Nuôi dưỡng, chăm sóc (động vật hoặc trẻ ...
喂食
wèi shí
Cho ăn, cấp thực phẩm.
善处
shàn chǔ
Sống hòa thuận, xử lý tốt một mối quan h...
善心
shàn xīn
Lòng tốt, tâm địa nhân hậu.
善意
shàn yì
Thiện ý, ý định tốt bụng.
善感
shàn gǎn
Dễ xúc động, nhạy cảm với cảm xúc.
善本
shàn běn
Bản gốc quý giá, bản sao tốt của sách cổ...
善终
shàn zhōng
Kết thúc tốt đẹp, chết một cách an lành.
善自为谋
shàn zì wéi móu
Tự mình lo liệu một cách khôn ngoan và t...
善辩
shàn biàn
Khéo ăn nói, giỏi tranh luận.
善门
shàn mén
Cửa nhà giàu lòng nhân ái, làm việc thiệ...
喊叫
hǎn jiào
Gọi lớn tiếng, hét lên để thu hút sự chú...
喊声
hǎn shēng
Tiếng la hét, tiếng gọi lớn.
喊话
hǎn huà
Nói to để gọi ai đó hoặc thông báo điều ...
喘息
chuǎn xī
Thở dốc; khoảng thời gian nghỉ ngơi ngắn...
喘气
chuǎn qì
Thở hổn hển, hít thở sâu sau khi gắng sứ...
huàn
Gọi, gọi tên, kêu gọi (thường dùng trong...
喜剧
xǐ jù
Hài kịch, phim hài
喜报
xǐ bào
Tin vui, tin mừng (thường là tin chiến t...
喜爱
xǐ ài
Yêu thích, yêu quý
喜讯
xǐ xùn
Tin vui, tin tốt lành.
喜钱
xǐ qián
Tiền mừng trong các dịp lễ, đặc biệt là ...
喜阳
xǐ yáng
Cây hoặc vật yêu thích ánh sáng mặt trời...
喝彩
hè cǎi
Reo hò, cổ vũ, tán dương
喧叫
xuān jiào
Gọi to, la hét ồn ào
喧呼
xuān hū
Gọi to, la hét inh ỏi
喧嚣
xuān xiāo
Ồn ào, hỗn loạn
喧扰
xuān rǎo
Ồn ào, náo động, làm phiền.
喧腾
xuān téng
Ồn ào, sôi nổi

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...