Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜爱

Pinyin: xǐ ài

Meanings: Yêu thích, quý mến, To love, to cherish, ①指对某人或事物有好感或者产生兴趣。[例]他喜爱小农场。[例]喜爱漫游。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 壴, 冖, 友, 爫

Chinese meaning: ①指对某人或事物有好感或者产生兴趣。[例]他喜爱小农场。[例]喜爱漫游。

Grammar: Động từ hai âm tiết, tương tự 喜欢 nhưng mang sắc thái sâu sắc hơn. Có thể đi kèm danh từ hoặc động từ.

Example: 我非常喜爱这本书。

Example pinyin: wǒ fēi cháng xǐ ài zhè běn shū 。

Tiếng Việt: Tôi rất yêu thích quyển sách này.

喜爱
xǐ ài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu thích, quý mến

To love, to cherish

指对某人或事物有好感或者产生兴趣。他喜爱小农场。喜爱漫游

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喜爱 (xǐ ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung