Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 善处

Pinyin: shàn chǔ

Meanings: Sống hòa thuận, xử lý tốt một mối quan hệ., To live in harmony; to handle a relationship well., ①妥当、周到地解决处理(问题)。*②友好相处。[例]买卖赔赚,也要与人善处才是。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 䒑, 口, 羊, 卜, 夂

Chinese meaning: ①妥当、周到地解决处理(问题)。*②友好相处。[例]买卖赔赚,也要与人善处才是。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh mô tả mối quan hệ giữa người với người.

Example: 他们两人相处得很善处。

Example pinyin: tā men liǎng rén xiāng chǔ dé hěn shàn chù 。

Tiếng Việt: Hai người họ sống với nhau rất hòa thuận.

善处
shàn chǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống hòa thuận, xử lý tốt một mối quan hệ.

To live in harmony; to handle a relationship well.

妥当、周到地解决处理(问题)

友好相处。买卖赔赚,也要与人善处才是

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

善处 (shàn chǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung