Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喘息

Pinyin: chuǎn xī

Meanings: Thở gấp hoặc tạm nghỉ để lấy sức., To pant or take a temporary rest to regain strength., ①不说话。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 耑, 心, 自

Chinese meaning: ①不说话。

Grammar: Có thể dùng như động từ (hành động thở) hoặc danh từ (khoảng thời gian nghỉ ngơi ngắn).

Example: 跑完步后,他坐在地上喘息。

Example pinyin: pǎo wán bù hòu , tā zuò zài dì shàng chuǎn xī 。

Tiếng Việt: Sau khi chạy bộ, anh ấy ngồi xuống đất để thở dốc.

喘息
chuǎn xī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thở gấp hoặc tạm nghỉ để lấy sức.

To pant or take a temporary rest to regain strength.

不说话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喘息 (chuǎn xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung