Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7231 đến 7260 của 12077 tổng từ

潇洒
xiāo sǎ
Thư thái, tự nhiên, phong nhã.
jié
Sạch sẽ, trong sạch, thanh cao.
qián
Ẩn nấp, giấu mình; tiềm tàng, tiềm ẩn.
潜伏
qián fú
Ẩn náu, mai phục.
潜在
qián zài
Tiềm tàng, ẩn chứa, có khả năng xảy ra n...
cháo
Thuỷ triều, dòng nước dâng lên và hạ xuố...
chéng
Làm trong suốt, lắng đọng; yên lặng.
澄明
chéng míng
Trong sáng, rõ ràng (dùng để chỉ không g...
澄碧
chéng bì
Màu xanh trong, trong veo.
澄空
chéng kōng
Bầu trời trong xanh.
澄静
chéng jìng
Yên tĩnh, trong trẻo.
lào
Ngập úng, lũ lụt.
澌澌
sī sī
Âm thanh mô tả nước chảy nhỏ giọt hoặc g...
澎湃
péng pài
Cuồn cuộn, dạt dào (thường dùng để chỉ c...
澡堂
zǎo táng
Nhà tắm công cộng, nơi mọi người đến để ...
激光
jī guāng
Tia laser, ánh sáng cường độ cao được sử...
激励
jī lì
Khuyến khích, cổ vũ bằng cách tạo động l...
激发
jī fā
Kích thích, khơi dậy cảm xúc hoặc năng l...
激怒
jī nù
Khiến ai đó nổi giận, tức giận.
激昂慷慨
jī áng kāng kǎi
Hào hứng, nhiệt tình, đầy cảm xúc mãnh l...
激素
jī sù
Hoocmon, chất hóa học trong cơ thể điều ...
激进
jī jìn
Cấp tiến, mạnh mẽ và nhanh chóng trong v...
nóng
Đậm đặc, cô đặc (dùng để miêu tả màu sắc...
濒危
bīn wēi
Đang bị đe dọa tuyệt chủng.
làn
Chảy tràn lan, vượt quá giới hạn kiểm so...
bīn
Bờ biển, ven sông.
kuò
Rộng lớn, bao la.
jiàn
Bắn tung tóe (nước hoặc chất lỏng).
Lọc, sàng lọc.
xiè
Xả, tháo nước, tống ra ngoài.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...