Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 潜在

Pinyin: qián zài

Meanings: Tiềm tàng, tiềm ẩn, chưa lộ ra ngoài., Potential; latent; hidden., 指隐藏德才。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 替, 氵, 土

Chinese meaning: 指隐藏德才。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ đặc điểm tiềm ẩn của đối tượng. Ví dụ: 潜在的危险 (nguy hiểm tiềm ẩn).

Example: 这是一个潜在的问题。

Example pinyin: zhè shì yí gè qián zài de wèn tí 。

Tiếng Việt: Đây là một vấn đề tiềm ẩn.

潜在
qián zài
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiềm tàng, tiềm ẩn, chưa lộ ra ngoài.

Potential; latent; hidden.

指隐藏德才。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

潜在 (qián zài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung