Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 721 đến 750 của 12092 tổng từ

优礼
yōu lǐ
Lễ nghi trang trọng, đối xử tử tế.
优等
yōu děng
Hạng ưu, loại tốt nhất.
优裕
yōu yù
Phong phú, dư dả về tài chính.
优质
yōu zhì
Chất lượng cao, thượng hạng.
优越
yōu yuè
Ưu việt, vượt trội hơn.
优闲
yōu xián
Nhàn hạ, thảnh thơi.
伙伴关系
huǒ bàn guān xì
Mối quan hệ đối tác, tình bạn.
伙夫
huǒ fū
Người nấu ăn, đầu bếp (thường ở nhà hàng...
伙种
huǒ zhòng
Cùng nhau gieo trồng
伙耕
huǒ gēng
Cùng nhau cày cấy
会亲
huì qīn
Gặp gỡ họ hàng, đoàn tụ gia đình
会刊
huì kān
Tạp chí của hội nhóm, tổ chức
会务
huì wù
Công việc tổ chức cuộc họp hoặc hội nghị
会同
huì tóng
Hội họp, phối hợp làm việc chung
会商
huì shāng
Họp bàn, thảo luận để đưa ra quyết định
会场
huì chǎng
Nơi tổ chức cuộc họp, hội nghị.
会堂
huì táng
Hội trường, nơi diễn ra các hoạt động tậ...
会客
huì kè
Tiếp khách, gặp gỡ khách khứa.
会徽
huì huī
Biểu trưng hay logo của một hội nghị, sự...
会期
huì qī
Thời gian diễn ra một cuộc họp hoặc hội ...
会标
huì biāo
Biểu ngữ, dòng chữ tiêu đề của một hội n...
会水
huì shuǐ
Biết bơi, thông thạo kỹ năng bơi lội.
会演
huì yǎn
Biểu diễn, trình diễn trong một sự kiện ...
会社
huì shè
Công ty, hội đoàn
会票
huì piào
Vé tham dự (một sự kiện)
会考
huì kǎo
Kỳ thi quốc gia hoặc kỳ thi tổng kết
会聚
huì jù
Hội tụ, tụ họp lại một chỗ
会计制度
kuài jì zhì dù
Chế độ kế toán, hệ thống kế toán
会诊
huì zhěn
Hội chẩn, khám bệnh tập thể bởi nhiều bá...
会账
huì zhàng
Việc tính sổ, thanh toán hóa đơn

Hiển thị 721 đến 750 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...