Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会期
Pinyin: huì qī
Meanings: Thời gian diễn ra một cuộc họp hoặc hội nghị., Duration or time period of a meeting or conference., ①开会的日期。*②会议的持续时间。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 云, 人, 其, 月
Chinese meaning: ①开会的日期。*②会议的持续时间。
Grammar: Danh từ chỉ khoảng thời gian, thường kết hợp với các từ như '为...' (kéo dài...).
Example: 这次国际会议的会期为三天。
Example pinyin: zhè cì guó jì huì yì de huì qī wèi sān tiān 。
Tiếng Việt: Thời gian diễn ra hội nghị quốc tế này là ba ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian diễn ra một cuộc họp hoặc hội nghị.
Nghĩa phụ
English
Duration or time period of a meeting or conference.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开会的日期
会议的持续时间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!