Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会计制度

Pinyin: kuài jì zhì dù

Meanings: Chế độ kế toán, hệ thống kế toán, Accounting system., ①对商业交易和财务往来在账簿中进行分类、登录、归总,并进行分析、核实和上报结果的制度。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 云, 人, 十, 讠, 冂, 刂, 牛, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①对商业交易和财务往来在账簿中进行分类、登录、归总,并进行分析、核实和上报结果的制度。

Example: 公司采用了新的会计制度。

Example pinyin: gōng sī cǎi yòng le xīn de kuài jì zhì dù 。

Tiếng Việt: Công ty đã áp dụng hệ thống kế toán mới.

会计制度
kuài jì zhì dù
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chế độ kế toán, hệ thống kế toán

Accounting system.

对商业交易和财务往来在账簿中进行分类、登录、归总,并进行分析、核实和上报结果的制度

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会计制度 (kuài jì zhì dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung