Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会票
Pinyin: huì piào
Meanings: Vé tham dự (một sự kiện), Ticket to attend (an event)., ①旧钱庄发行的票据,可在不同地方提款,也可用于市场流通。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 云, 人, 示, 覀
Chinese meaning: ①旧钱庄发行的票据,可在不同地方提款,也可用于市场流通。
Example: 你有这场演唱会的会票吗?
Example pinyin: nǐ yǒu zhè chǎng yǎn chàng huì de huì piào ma ?
Tiếng Việt: Bạn có vé tham dự buổi hòa nhạc này không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vé tham dự (một sự kiện)
Nghĩa phụ
English
Ticket to attend (an event).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧钱庄发行的票据,可在不同地方提款,也可用于市场流通
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!