Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会务

Pinyin: huì wù

Meanings: Công việc tổ chức cuộc họp hoặc hội nghị, Conference affairs or meeting logistics., ①有关会议议程安排的事务。[例]会务组。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 云, 人, 力, 夂

Chinese meaning: ①有关会议议程安排的事务。[例]会务组。

Grammar: Danh từ chỉ nhiệm vụ hoặc công việc liên quan đến tổ chức sự kiện.

Example: 这次会议的会务工作很周到。

Example pinyin: zhè cì huì yì de huì wù gōng zuò hěn zhōu dào 。

Tiếng Việt: Công tác tổ chức hội nghị lần này rất chu đáo.

会务
huì wù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc tổ chức cuộc họp hoặc hội nghị

Conference affairs or meeting logistics.

有关会议议程安排的事务。会务组

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会务 (huì wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung