Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会亲
Pinyin: huì qīn
Meanings: Gặp gỡ họ hàng, đoàn tụ gia đình, Meet relatives, family reunion., ①一种旧时风俗,结婚后男家女家互邀亲属相见。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 云, 人, 朩, 立
Chinese meaning: ①一种旧时风俗,结婚后男家女家互邀亲属相见。
Grammar: Động từ chỉ mối quan hệ gia đình, thường xuất hiện trong bối cảnh lễ tết hoặc dịp họp mặt.
Example: 春节时大家会亲。
Example pinyin: chūn jié shí dà jiā huì qīn 。
Tiếng Việt: Vào dịp Tết Nguyên đán, mọi người gặp gỡ họ hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp gỡ họ hàng, đoàn tụ gia đình
Nghĩa phụ
English
Meet relatives, family reunion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种旧时风俗,结婚后男家女家互邀亲属相见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!