Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伙伴关系
Pinyin: huǒ bàn guān xì
Meanings: Mối quan hệ đối tác, tình bạn., Partnership, friendship., ①同其他人交往的事实或条件。*②同伙关系,友好关系;不拘礼节的友好。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 亻, 火, 半, 丷, 天, 丿, 糸
Chinese meaning: ①同其他人交往的事实或条件。*②同伙关系,友好关系;不拘礼节的友好。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong cả cuộc sống hàng ngày lẫn môi trường công việc.
Example: 建立良好的伙伴关系很重要。
Example pinyin: jiàn lì liáng hǎo de huǒ bàn guān xì hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Xây dựng mối quan hệ đối tác tốt rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối quan hệ đối tác, tình bạn.
Nghĩa phụ
English
Partnership, friendship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同其他人交往的事实或条件
同伙关系,友好关系;不拘礼节的友好
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế