Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5401 đến 5430 của 12077 tổng từ

推翻
tuī fān
Lật đổ, bác bỏ hoàn toàn một hệ thống/qu...
推脱
tuī tuō
Đẩy trách nhiệm, thoái thác
推行
tuī xíng
Thực hiện, thi hành hoặc triển khai một ...
推说
tuī shuō
Giải thích hoặc viện lý do gì đó để trán...
推辞
tuī cí
Từ chối khéo léo, thoái thác.
推选
tuī xuǎn
Bầu chọn, đề cử ai đó vào một vị trí hoặ...
推陈出新
tuī chén chū xīn
Loại bỏ cái cũ để tạo ra cái mới tốt hơn...
掩体
yǎn tǐ
Vật che chắn (thường dùng trong quân sự ...
掩口而笑
yǎn kǒu ér xiào
Cười nhưng lấy tay che miệng lại (thể hi...
掩埋
yǎn mái
Chôn lấp, vùi lấp (thường dùng để nói về...
掩护
yǎn hù
Bảo vệ, che chở ai đó khỏi nguy hiểm hoặ...
掸子
dǎn zi
Chiếc chổi nhỏ, thường dùng để phủi bụi.
méng
Mạnh mẽ, hung hăng lao vào hoặc tấn công...
pèng
Chạm vào, va chạm với một cái gì đó
jiǎn
Chọn lựa, nhặt ra.
róu
Xoa, bóp, nhào, làm cho biến dạng bằng c...
揉磨
róu mó
Xoa bóp, nhào nặn một cách nhẹ nhàng.
miáo
Vẽ phác thảo, miêu tả bằng hình ảnh
描图
miáo tú
Vẽ phác thảo hoặc mô tả hình ảnh qua bản...
描摹
miáo mó
Phỏng theo, bắt chước hoặc mô tả lại điề...
描红
miáo hóng
Tập viết chữ bằng cách tô theo nét chữ m...
描金
miáo jīn
Vẽ hoặc trang trí bằng vàng, thường dùng...
提亲
tí qīn
Đề cập hoặc khởi xướng chuyện kết hôn, d...
提倡
tí chàng
Đề xướng, khuyến khích làm theo (ý tưởng...
提升
tí shēng
Nâng cao, cải thiện (trình độ, kỹ năng, ...
提取
tí qǔ
Rút ra, lấy ra (tiền, thông tin, dữ liệu...
提名
tí míng
Đề cử, đề xuất tên ai đó cho một vị trí ...
提心
tí xīn
Lo lắng, bất an (thường đi kèm trong thà...
提成
tí chéng
Hoa hồng, tiền thưởng dựa trên doanh số ...
提拔
tí bá
Đề bạt, thăng chức cho ai đó.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...