Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5401 đến 5430 của 12092 tổng từ

推介
tuī jiè
Giới thiệu hoặc quảng bá một sản phẩm, d...
推力
tuī lì
Lực đẩy, sức đẩy
推却
tuī què
Từ chối nhận hoặc làm việc gì đó
推卸
tuī xiè
Đổ lỗi, thoái thác trách nhiệm
推测
tuī cè
Suy đoán, phỏng đoán
推理
tuī lǐ
Suy luận, lập luận logic
推移
tuī yí
Di chuyển, thay đổi vị trí hoặc trạng th...
推算
tuī suàn
Tính toán, dự đoán kết quả dựa trên dữ l...
推翻
tuī fān
Lật đổ, bác bỏ hoàn toàn
推脱
tuī tuō
Đẩy trách nhiệm, thoái thác
推行
tuī xíng
Thực thi, thúc đẩy thực hiện
推说
tuī shuō
Giải thích hoặc viện lý do gì đó để trán...
推辞
tuī cí
Từ chối khéo léo một lời mời hoặc yêu cầ...
推选
tuī xuǎn
Bầu chọn hoặc đề cử ai đó vào một vị trí...
推陈出新
tuī chén chū xīn
Loại bỏ cái cũ để tạo ra cái mới tốt hơn...
掩体
yǎn tǐ
Vật che chắn (thường dùng trong quân sự ...
掩口而笑
yǎn kǒu ér xiào
Cười nhưng lấy tay che miệng lại (thể hi...
掩埋
yǎn mái
Chôn lấp, vùi lấp (thường dùng để nói về...
掩护
yǎn hù
Che chắn, bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó k...
掸子
dǎn zi
Chiếc chổi nhỏ, thường dùng để phủi bụi.
méng
Mạnh mẽ, hung hăng lao vào hoặc tấn công...
pèng
Chạm vào, va chạm với một cái gì đó
jiǎn
Chọn lựa, nhặt ra.
róu
Nhào, xoa bóp, làm mềm bằng cách nhồi
揉磨
róu mó
Xoa bóp, nhào nặn một cách nhẹ nhàng.
miáo
Vẽ phác thảo, miêu tả bằng hình ảnh
描图
miáo tú
Vẽ phác thảo hoặc mô tả hình ảnh qua bản...
描摹
miáo mó
Phỏng theo, bắt chước hoặc mô tả lại điề...
描红
miáo hóng
Tập viết chữ bằng cách tô theo nét chữ m...
描金
miáo jīn
Vẽ hoặc trang trí bằng vàng, thường dùng...

Hiển thị 5401 đến 5430 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...