Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推理
Pinyin: tuī lǐ
Meanings: Suy luận, lập luận logic, To reason; logical deduction., ①推究整理。[例]辞趣过诞,意旨迂阔,推理陈迹,恨为繁冗。——南朝梁·肖绮《拾遗记》。*②通过对一主题或材料的再三考查,而且通常不经实验证明或引入新资料而引申出概念或理论。*③逻辑学名词。通过一个或几个被认为是正确的陈述、声明或判断达到另一真理的行动,而这真理被相信是从前面的陈述、声明或判断中得出的。[例]直接推理。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 隹, 王, 里
Chinese meaning: ①推究整理。[例]辞趣过诞,意旨迂阔,推理陈迹,恨为繁冗。——南朝梁·肖绮《拾遗记》。*②通过对一主题或材料的再三考查,而且通常不经实验证明或引入新资料而引申出概念或理论。*③逻辑学名词。通过一个或几个被认为是正确的陈述、声明或判断达到另一真理的行动,而这真理被相信是从前面的陈述、声明或判断中得出的。[例]直接推理。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh yêu cầu tư duy logic như khoa học, điều tra...
Example: 侦探通过推理找到了凶手。
Example pinyin: zhēn tàn tōng guò tuī lǐ zhǎo dào le xiōng shǒu 。
Tiếng Việt: Thám tử thông qua suy luận đã tìm ra hung thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy luận, lập luận logic
Nghĩa phụ
English
To reason; logical deduction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推究整理。辞趣过诞,意旨迂阔,推理陈迹,恨为繁冗。——南朝梁·肖绮《拾遗记》
通过对一主题或材料的再三考查,而且通常不经实验证明或引入新资料而引申出概念或理论
逻辑学名词。通过一个或几个被认为是正确的陈述、声明或判断达到另一真理的行动,而这真理被相信是从前面的陈述、声明或判断中得出的。直接推理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!