Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 7531 đến 7560 của 12092 tổng từ

物价
wù jià
Giá cả của hàng hóa.
物候
wù hòu
Hiện tượng tự nhiên liên quan đến khí hậ...
物力
wù lì
Tài nguyên vật chất hoặc sức lực cần thi...
物态
wù tài
Trạng thái vật lý (rắn, lỏng, khí...).
物物
wù wù
Vật này với vật kia, trao đổi hàng hóa.
物美价廉
wù měi jià lián
Hàng hóa vừa tốt vừa rẻ; chất lượng cao ...
物色
wù sè
Tìm kiếm, săn lùng (người hoặc vật phù h...
物证
wù zhèng
Bằng chứng vật chất, bằng chứng cụ thể (...
物资
wù zī
Vật tư, tài nguyên, nguồn cung cấp vật c...
牲口
shēng kǒu
Gia súc (các loài động vật nuôi để làm v...
牲畜
shēng chù
Động vật nuôi (bao gồm cả gia súc và gia...
牵动
qiān dòng
Lôi kéo, tác động đến; ảnh hưởng đến cảm...
牵头
qiān tóu
Đứng ra dẫn đầu, chịu trách nhiệm khởi x...
牵引
qiān yǐn
Kéo, dẫn dắt một vật hoặc người theo hướ...
特为
tè wèi
Đặc biệt dành cho, vì lý do đặc biệt.
特例
tè lì
Trường hợp đặc biệt, ngoại lệ.
特写
tè xiě
Phóng sự đặc biệt, cận cảnh.
特刊
tè kān
Số báo đặc biệt, ấn bản đặc biệt.
特制
tè zhì
Chế tạo đặc biệt, sản xuất tùy chỉnh.
特性
tè xìng
Thuộc tính đặc biệt
特有
tè yǒu
Đặc hữu, riêng có
特级
tè jí
Cấp bậc cao nhất, đặc biệt xuất sắc
特辑
tè jí
Số đặc biệt/tập đặc biệt (thường là một ...
特邀
tè yāo
Được mời đặc biệt, khách mời danh dự
qiān
Kéo, dẫn dắt; liên quan, ràng buộc
Cày (dụng cụ nông nghiệp)/cày ruộng
犀利
xī lì
Sắc bén, mạnh mẽ và hiệu quả
犬马之力
quǎn mǎ zhī lì
Sức lực của chó và ngựa (ý nói sẵn sàng ...
犯上
fàn shàng
Phạm thượng (vi phạm, xúc phạm người trê...
犯境
fàn jìng
Xâm phạm biên giới

Hiển thị 7531 đến 7560 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...