Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7531 đến 7560 của 12077 tổng từ

牵动
qiān dòng
Lôi kéo, tác động đến; ảnh hưởng đến cảm...
牵头
qiān tóu
Đứng ra làm đầu mối, chịu trách nhiệm ch...
牵引
qiān yǐn
Kéo, dẫn dắt một vật hoặc người theo hướ...
特为
tè wèi
Đặc biệt dành cho, vì lý do đặc biệt.
特例
tè lì
Trường hợp ngoại lệ đặc biệt.
特写
tè xiě
Phóng sự đặc biệt, cận cảnh.
特刊
tè kān
Số báo đặc biệt, ấn bản đặc biệt.
特制
tè zhì
Chế tạo hoặc làm ra một cách đặc biệt th...
特性
tè xìng
Thuộc tính, tính chất đặc biệt của một s...
特有
tè yǒu
Độc nhất, thuộc về đặc thù của ai/cái gì...
特级
tè jí
Cấp bậc cao nhất, đặc biệt xuất sắc
特辑
tè jí
Số đặc biệt/tập đặc biệt (thường là một ...
特邀
tè yāo
Được mời đặc biệt, khách mời đặc biệt.
qiān
Kéo, dẫn dắt; liên quan, ràng buộc
Cày (dụng cụ nông nghiệp)/cày ruộng
犀利
xī lì
Sắc bén, mạnh mẽ và hiệu quả
犬马之力
quǎn mǎ zhī lì
Sức lực của chó và ngựa (ý nói sẵn sàng ...
犯上
fàn shàng
Phạm thượng (vi phạm, xúc phạm người trê...
犯境
fàn jìng
Xâm phạm biên giới
犯戒
fàn jiè
Phạm giới (vi phạm luật lệ tôn giáo, đặc...
犯法
fàn fǎ
Vi phạm pháp luật, làm trái luật pháp.
犯罪
fàn zuì
Phạm tội, làm những việc trái pháp luật.
状元
zhuàng yuán
Trạng nguyên (người đỗ đầu trong kỳ thi ...
状态
zhuàng tài
Trạng thái, tình trạng
犹豫
yóu yù
Do dự, ngập ngừng khi quyết định điều gì...
狂欢
kuáng huān
Vui chơi tưng bừng, ăn mừng một cách náo...
狐假虎威
hú jiǎ hǔ wēi
Cáo mượn oai hùm (ý nói kẻ yếu dựa vào t...
狐朋狗党
hú péng gǒu dǎng
Nhóm bạn bè xấu, không đáng tin cậy, thư...
狐犬
hú quǎn
Chỉ người phụ thuộc vào kẻ mạnh để làm đ...
狐疑
hú yí
Sự nghi ngờ, ngờ vực – Đặc biệt mô tả tr...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...