Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物力
Pinyin: wù lì
Meanings: Tài nguyên vật chất hoặc sức lực cần thiết để thực hiện một việc gì đó., Material resources or physical strength needed to accomplish something., ①可供使用的全部物资。[例]物力必屈。——汉·贾谊《论积贮疏》。[例]身以外之物力。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]物力资源。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 勿, 牛, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①可供使用的全部物资。[例]物力必屈。——汉·贾谊《论积贮疏》。[例]身以外之物力。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]物力资源。
Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các từ chỉ số lượng hoặc mức độ.
Example: 完成这项工程需要大量的物力。
Example pinyin: wán chéng zhè xiàng gōng chéng xū yào dà liàng de wù lì 。
Tiếng Việt: Hoàn thành dự án này cần rất nhiều tài nguyên vật chất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài nguyên vật chất hoặc sức lực cần thiết để thực hiện một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
Material resources or physical strength needed to accomplish something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可供使用的全部物资。物力必屈。——汉·贾谊《论积贮疏》。身以外之物力。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。物力资源
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!