Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 物价

Pinyin: wù jià

Meanings: Giá cả của hàng hóa., The price of goods., ①商品的价钱。[例]物价合理。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 勿, 牛, 亻, 介

Chinese meaning: ①商品的价钱。[例]物价合理。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đi cùng các tính từ chỉ trạng thái hoặc xu hướng.

Example: 最近物价上涨得很快。

Example pinyin: zuì jìn wù jià shàng zhǎng dé hěn kuài 。

Tiếng Việt: Gần đây giá cả tăng rất nhanh.

物价
wù jià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá cả của hàng hóa.

The price of goods.

商品的价钱。物价合理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

物价 (wù jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung