Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 特性

Pinyin: tè xìng

Meanings: Thuộc tính đặc biệt, Specific property, characteristic, ①某事物所特有的性质;特殊的品性、品质。[例]遗传特性。*②具有的某种特有性质或特殊的品性、品质。[例]特性曲线。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 寺, 牛, 忄, 生

Chinese meaning: ①某事物所特有的性质;特殊的品性、品质。[例]遗传特性。*②具有的某种特有性质或特殊的品性、品质。[例]特性曲线。

Grammar: Chỉ bản chất hay tính chất riêng của một sự vật.

Example: 每种材料都有不同的特性。

Example pinyin: měi zhǒng cái liào dōu yǒu bù tóng de tè xìng 。

Tiếng Việt: Mỗi loại vật liệu đều có những thuộc tính khác nhau.

特性
tè xìng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuộc tính đặc biệt

Specific property, characteristic

某事物所特有的性质;特殊的品性、品质。遗传特性

具有的某种特有性质或特殊的品性、品质。特性曲线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

特性 (tè xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung