Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牲畜

Pinyin: shēng chù

Meanings: Động vật nuôi (bao gồm cả gia súc và gia cầm)., Domesticated animals (including both livestock and poultry)., ①“牁”的讹字。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 牛, 生, 玄, 田

Chinese meaning: ①“牁”的讹字。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả động vật nuôi ở nông thôn hoặc đồng cỏ.

Example: 草原上有许多牲畜。

Example pinyin: cǎo yuán shàng yǒu xǔ duō shēng chù 。

Tiếng Việt: Trên thảo nguyên có rất nhiều gia súc.

牲畜
shēng chù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Động vật nuôi (bao gồm cả gia súc và gia cầm).

Domesticated animals (including both livestock and poultry).

“牁”的讹字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...