Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物候
Pinyin: wù hòu
Meanings: Hiện tượng tự nhiên liên quan đến khí hậu mà sinh vật biểu hiện theo mùa., Phenological phenomena; seasonal changes in nature related to climate., ①生物的生命活动和非生物的变化对节候的反应,如植物开花、结果;动物蛰眠、迁徙以及始霜、解冻等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 勿, 牛, ユ, 丨, 亻, 矢
Chinese meaning: ①生物的生命活动和非生物的变化对节候的反应,如植物开花、结果;动物蛰眠、迁徙以及始霜、解冻等。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc môi trường.
Example: 观察物候可以帮助农民决定播种时间。
Example pinyin: guān chá wù hòu kě yǐ bāng zhù nóng mín jué dìng bō zhǒng shí jiān 。
Tiếng Việt: Quan sát hiện tượng vật hậu có thể giúp nông dân quyết định thời gian gieo hạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng tự nhiên liên quan đến khí hậu mà sinh vật biểu hiện theo mùa.
Nghĩa phụ
English
Phenological phenomena; seasonal changes in nature related to climate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生物的生命活动和非生物的变化对节候的反应,如植物开花、结果;动物蛰眠、迁徙以及始霜、解冻等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!