Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牵头
Pinyin: qiān tóu
Meanings: Đứng ra dẫn đầu, chịu trách nhiệm khởi xướng một công việc nào đó., To take the lead, to initiate a task or project., ①领头;多方合作共事时,由一方负责联系和组织各方协同工作。[例]这么多单位没有一个牵头的,是卫生工作搞得不好的重要原因。*②不正当男女关系的牵线人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 冖, 大, 牛, 头
Chinese meaning: ①领头;多方合作共事时,由一方负责联系和组织各方协同工作。[例]这么多单位没有一个牵头的,是卫生工作搞得不好的重要原因。*②不正当男女关系的牵线人。
Grammar: Thường dùng trong các tình huống liên quan đến lãnh đạo hoặc khởi xướng một dự án.
Example: 这次活动由他来牵头组织。
Example pinyin: zhè cì huó dòng yóu tā lái qiān tóu zǔ zhī 。
Tiếng Việt: Hoạt động lần này do anh ấy đứng ra tổ chức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng ra dẫn đầu, chịu trách nhiệm khởi xướng một công việc nào đó.
Nghĩa phụ
English
To take the lead, to initiate a task or project.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
领头;多方合作共事时,由一方负责联系和组织各方协同工作。这么多单位没有一个牵头的,是卫生工作搞得不好的重要原因
不正当男女关系的牵线人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!