Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物态
Pinyin: wù tài
Meanings: Trạng thái vật lý (rắn, lỏng, khí...)., Physical state (solid, liquid, gas...)., ①物质存在的三种基本物理状态(固态、液态和气态)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 勿, 牛, 太, 心
Chinese meaning: ①物质存在的三种基本物理状态(固态、液态和气态)。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện như một thuật ngữ khoa học.
Example: 水的物态会随着温度变化而改变。
Example pinyin: shuǐ de wù tài huì suí zhe wēn dù biàn huà ér gǎi biàn 。
Tiếng Việt: Trạng thái vật lý của nước sẽ thay đổi theo nhiệt độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạng thái vật lý (rắn, lỏng, khí...).
Nghĩa phụ
English
Physical state (solid, liquid, gas...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物质存在的三种基本物理状态(固态、液态和气态)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!