Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4561 đến 4590 của 12077 tổng từ

yōu
Thanh thản, thư thái; kéo dài lâu.
悠久
yōu jiǔ
Lâu đời, có lịch sử dài.
悠悠
yōu yōu
Kéo dài, mênh mông, vô tận
悠扬
yōu yáng
Du dương, vang vọng xa
悠然
yōu rán
Thong thả, ung dung
悠长
yōu cháng
Dài lâu, kéo dài
悠闲
yōu xián
Thảnh thơi, thư giãn, không vội vàng.
患处
huàn chù
Nơi bị bệnh, vết thương
xuán
Treo, lơ lửng, không chắc chắn.
悬停
xuán tíng
Bay lơ lửng tại chỗ (thường dùng cho máy...
悬吊
xuán diào
Treo hoặc treo lên một cách lơ lửng.
悬垂
xuán chuí
Treo xuống hoặc rũ xuống từ trên cao.
悬崖峭壁
xuán yá qiào bì
Vách đá dựng đứng và dốc cao.
悬案
xuán àn
Vụ án chưa giải quyết được
悬梯
xuán tī
Cầu thang treo, thang dây
悬殊
xuán shū
Chênh lệch lớn, khác biệt rõ rệt.
悬水
xuán shuǐ
Thác nước, dòng nước chảy từ trên cao xu...
悬浮
xuán fú
Lơ lửng, treo lơ lửng trong không khí ho...
悬车束马
xuán chē shù mǎ
Dừng xe buộc ngựa lại (thường dùng để mô...
悬隔
xuán gé
Cách xa nhau, bị ngăn cách bởi một khoản...
悭吝
qiān lìn
Keo kiệt, bủn xỉn, không muốn chi tiêu h...
悲凄
bēi qī
Buồn thảm, đau thương mang tính chất tan...
悲凉
bēi liáng
Buồn bã và lạnh lẽo, mang cảm giác cô đơ...
悲剧
bēi jù
Bi kịch, chuyện buồn hoặc kết thúc không...
悲悯
bēi mǐn
Thương cảm, đồng cảm sâu sắc với nỗi đau...
悲悼
bēi dào
Than khóc, tỏ lòng thương tiếc một người...
悲惜
bēi xī
Buồn bã, tiếc nuối một điều gì đó đã mất...
悲愁
bēi chóu
Buồn rầu và lo lắng (biểu thị sự sầu muộ...
情不自禁
qíng bù zì jīn
Không thể kiềm chế cảm xúc, không tự chủ...
情义
qíng yì
Tình cảm và nghĩa khí, chỉ mối quan hệ t...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...