Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悉数
Pinyin: xī shù
Meanings: Toàn bộ, tất cả; đếm hết, liệt kê hết., All, entirely; count or enumerate everything., ①完全列举或说出。[例]他拥有不可悉数的珍宝。*②对事情一一说明。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 心, 釆, 娄, 攵
Chinese meaning: ①完全列举或说出。[例]他拥有不可悉数的珍宝。*②对事情一一说明。
Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ hoặc phó từ, và thường đi với danh từ chỉ số lượng lớn.
Example: 他把所有的钱都悉数捐给了慈善机构。
Example pinyin: tā bǎ suǒ yǒu de qián dōu xī shù juān gěi le cí shàn jī gòu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã quyên góp toàn bộ số tiền cho tổ chức từ thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn bộ, tất cả; đếm hết, liệt kê hết.
Nghĩa phụ
English
All, entirely; count or enumerate everything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
完全列举或说出。他拥有不可悉数的珍宝
对事情一一说明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!