Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬殊

Pinyin: xuán shū

Meanings: Chênh lệch lớn, khác biệt rõ rệt, Significant difference or disparity., ①直升飞机等用的悬垂的软梯。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 县, 心, 朱, 歹

Chinese meaning: ①直升飞机等用的悬垂的软梯。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng sau danh từ.

Example: 两队的实力悬殊。

Example pinyin: liǎng duì de shí lì xuán shū 。

Tiếng Việt: Sức mạnh của hai đội chênh lệch lớn.

悬殊
xuán shū
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chênh lệch lớn, khác biệt rõ rệt

Significant difference or disparity.

直升飞机等用的悬垂的软梯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬殊 (xuán shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung