Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3811 đến 3840 của 12077 tổng từ

展览
zhǎn lǎn
Triển lãm, trưng bày.
属相
shǔ xiàng
Con giáp (theo 12 con giáp trong lịch Tr...
屠苏
tú sū
Thuốc giải rượu hoặc tên một loại rượu c...
Liên tục, nhiều lần
屡变星霜
lǚ biàn xīng shuāng
Nhiều lần thay đổi thời tiết (ám chỉ sự ...
Nhiều lần, liên tục.
履约
lǚ yuē
Thực hiện cam kết, giữ lời hứa
shǔ
Thuộc về, là một phần của.
山丛
shān cóng
Rừng núi, vùng núi rậm rạp cây cối.
山产
shān chǎn
Sản vật của núi rừng (ví dụ: thảo dược, ...
山体
shān tǐ
Khối núi, thân núi.
山包
shān bāo
Gò đất nhỏ hoặc đồi thấp.
山区
shān qū
Vùng núi, khu vực có nhiều núi.
山响
shān xiǎng
Âm thanh vang vọng từ núi, tiếng động lớ...
山林隐逸
shān lín yǐn yì
Ẩn cư trong rừng núi, sống cuộc sống tha...
山栖谷隐
shān qī gǔ yǐn
Sống ẩn cư trong núi và thung lũng, trán...
山栖谷饮
shān qī gǔ yǐn
Ăn uống nguồn nước và thực phẩm từ núi v...
山殽野湋
shān yáo yě wéi
Các món ăn từ núi rừng và đồng cỏ, ám ch...
山水相连
shān shuǐ xiāng lián
Núi và nước liền kề, tượng trưng cho sự ...
山河
shān hé
Núi và sông, tượng trưng cho đất nước, q...
山清水秀
shān qīng shuǐ xiù
Phong cảnh non xanh nước biếc, rất đẹp.
山珍海味
shān zhēn hǎi wèi
Các món ăn quý hiếm từ núi rừng và biển ...
山盟海誓
shān méng hǎi shì
Lời thề non hẹn biển; lời hứa hẹn tình y...
山穷水尽
shān qióng shuǐ jìn
Đường cùng, hết cách; rơi vào hoàn cảnh ...
山野
shān yě
Vùng núi hoang dã, đồng quê miền núi.
岁月
suì yuè
Thời gian, năm tháng trôi qua.
gǎng
Chỉ một vị trí làm việc cụ thể hoặc trạm...
岗哨
gǎng shào
Chốt gác, trạm gác (thường để bảo vệ hoặ...
岗子
gǎng zi
Đồi nhỏ, gò đất (thường ở vùng đồng bằng...
岗楼
gǎng lóu
Tháp canh, đài quan sát (thường để bảo v...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...