Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 履约

Pinyin: lǚ yuē

Meanings: Thực hiện cam kết, giữ lời hứa, To fulfill a promise or agreement., 犹随机应变。随着情况的变化灵活机动地应付。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 尸, 復, 勺, 纟

Chinese meaning: 犹随机应变。随着情况的变化灵活机动地应付。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng hoặc nội dung của sự cam kết phía sau.

Example: 他总是认真履约。

Example pinyin: tā zǒng shì rèn zhēn lǚ yuē 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thực hiện lời hứa một cách nghiêm túc.

履约 - lǚ yuē
履约
lǚ yuē

📷 Mũi tên đầy màu sắc Hiển thị vào Trung tâm với một từ TUÂN THỦ

履约
lǚ yuē
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực hiện cam kết, giữ lời hứa

To fulfill a promise or agreement.

犹随机应变。随着情况的变化灵活机动地应付。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...