Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山栖谷隐
Pinyin: shān qī gǔ yǐn
Meanings: Sống ẩn cư trong núi và thung lũng, tránh xa xã hội., Living in seclusion in the mountains and valleys, far from society., 在山中栖身,到谷中喝水。形容隐居生活。[出处]《魏书·肃宗纪》“其怀道丘园,昧迹板筑,山栖谷饮,舒卷从时者,宜广戋帛,缉和鼎饪。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 山, 木, 西, 谷, 急, 阝
Chinese meaning: 在山中栖身,到谷中喝水。形容隐居生活。[出处]《魏书·肃宗纪》“其怀道丘园,昧迹板筑,山栖谷饮,舒卷从时者,宜广戋帛,缉和鼎饪。”
Grammar: Biểu đạt ý chí muốn rời xa cuộc sống nhộn nhịp, hướng tới sự tĩnh lặng và an lành.
Example: 他选择了山栖谷隐的生活方式。
Example pinyin: tā xuǎn zé le shān qī gǔ yǐn de shēng huó fāng shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn lối sống ẩn cư giữa núi rừng và thung lũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống ẩn cư trong núi và thung lũng, tránh xa xã hội.
Nghĩa phụ
English
Living in seclusion in the mountains and valleys, far from society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在山中栖身,到谷中喝水。形容隐居生活。[出处]《魏书·肃宗纪》“其怀道丘园,昧迹板筑,山栖谷饮,舒卷从时者,宜广戋帛,缉和鼎饪。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế