Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3631 đến 3660 của 12077 tổng từ

寡言
guǎ yán
Ít nói, trầm lặng.
qǐn
Ngủ; phòng ngủ
寥寂
liáo jì
Vắng lặng, yên tĩnh đến buồn bã.
寥寥可数
liáo liáo kě shǔ
Rất ít, đếm trên đầu ngón tay.
寥寥数语
liáo liáo shù yǔ
Chỉ vài lời ngắn gọn.
寥寥无几
liáo liáo wú jǐ
Rất ít, đếm trên đầu ngón tay
寥落
liáo luò
Thưa thớt, tiêu điều, lạnh lẽo.
níng
Thà rằng, tốt hơn; bình yên, yên ổn.
zhài
Pháo đài, doanh trại, hoặc nơi cư trú cố...
shěn
Xem xét kỹ lưỡng, thẩm tra.
chǒng
Yêu chiều, sủng ái/cục cưng.
cùn
Thước đo độ dài (khoảng 3,3 cm), cũng dù...
寸心
cùn xīn
Tấm lòng chân thành, sâu sắc.
对应
duì yìng
Tương ứng, phù hợp với điều gì đó.
对手
duì shǒu
Đối thủ, người cạnh tranh.
对折
duì zhé
Gập đôi, gấp lại làm hai phần bằng nhau.
对歌
duì gē
Hát đối đáp, hát đố nhau (thường là tron...
对焦
duì jiāo
Lấy nét (trong nhiếp ảnh/quay phim).
对照
duì zhào
So sánh, đối chiếu giữa hai thứ.
对症
duì zhèng
Đúng bệnh, đúng triệu chứng (áp dụng đún...
对症下药
duì zhèng xià yào
Điều trị đúng thuốc cho đúng bệnh.
对眼
duì yǎn
Nhìn thẳng vào mắt ai đó, ánh mắt chạm n...
对立
duì lì
Đối lập, mâu thuẫn, trái ngược nhau.
对等
duì děng
Ngang bằng, tương đương về quyền lợi, đị...
对策
duì cè
Biện pháp, giải pháp cho một vấn đề.
对角
duì jiǎo
Góc đối diện trong hình học.
对证
duì zhèng
Kiểm chứng, đối chiếu để xác nhận sự thậ...
对词
duì cí
Đối chiếu từ ngữ; so sánh nghĩa hoặc các...
对调
duì tiáo
Đổi chỗ, thay đổi vị trí giữa hai người ...
对质
duì zhì
Chất vấn trực tiếp, đối chất giữa hai bê...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...