Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 3631 đến 3660 của 12092 tổng từ

察看
chá kàn
Quan sát kỹ lưỡng, xem xét cẩn thận.
察言观色
chá yán guān sè
Quan sát lời nói và sắc mặt để hiểu rõ t...
寡味
guǎ wèi
Nhạt nhẽo, không có mùi vị hấp dẫn.
寡断
guǎ duàn
Do dự, thiếu quyết đoán.
寡淡
guǎ dàn
Nhạt nhẽo, không có gì thú vị, đơn điệu.
寡言
guǎ yán
Ít nói, trầm lặng.
qǐn
Ngủ; phòng ngủ
寥寂
liáo jì
Vắng lặng, yên tĩnh đến buồn bã.
寥寥可数
liáo liáo kě shǔ
Rất ít, đếm trên đầu ngón tay.
寥寥数语
liáo liáo shù yǔ
Chỉ vài lời ngắn gọn.
寥寥无几
liáo liáo wú jǐ
Rất ít, hầu như không có.
寥落
liáo luò
Thưa thớt, tiêu điều, lạnh lẽo.
níng
Thà rằng, tốt hơn; bình yên, yên ổn.
zhài
Pháo đài, doanh trại, hoặc nơi cư trú cố...
shěn
Xem xét kỹ lưỡng, thẩm tra.
chǒng
Yêu chiều, sủng ái/cục cưng.
cùn
Đơn vị đo lường chiều dài nhỏ nhất (khoả...
寸心
cùn xīn
Tấm lòng chân thành, sâu sắc.
对应
duì yìng
Tương ứng, phù hợp với một cái gì đó.
对手
duì shǒu
Đối thủ, người cạnh tranh trực tiếp tron...
对折
duì zhé
Gập đôi, gấp lại làm hai phần bằng nhau.
对歌
duì gē
Hát đối đáp, hát đố nhau (thường là tron...
对焦
duì jiāo
Lấy nét (trong nhiếp ảnh/quay phim).
对照
duì zhào
Đối chiếu, so sánh để tìm ra điểm giống/...
对症
duì zhèng
Đúng bệnh, đúng triệu chứng (áp dụng đún...
对症下药
duì zhèng xià yào
Điều trị đúng thuốc cho đúng bệnh.
对眼
duì yǎn
Nhìn thẳng vào mắt ai đó, ánh mắt chạm n...
对立
duì lì
Đối lập, chống lại nhau; tình trạng hai ...
对等
duì děng
Ngang bằng, tương đương về quyền lợi, đị...
对策
duì cè
Biện pháp đối phó, chiến lược giải quyết...

Hiển thị 3631 đến 3660 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...