Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 对手

Pinyin: duì shǒu

Meanings: Đối thủ, người cạnh tranh trực tiếp trong một lĩnh vực hoặc trận đấu., Opponent, rival in a competition or field., ①竞赛或斗争的对方。*②劲敌。特指本领、能力、水平不相上下的竞赛的对方。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 又, 寸, 手

Chinese meaning: ①竞赛或斗争的对方。*②劲敌。特指本领、能力、水平不相上下的竞赛的对方。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc làm bổ ngữ cho danh từ khác. Ví dụ: 强大的对手 (đối thủ mạnh mẽ).

Example: 他是我的主要对手。

Example pinyin: tā shì wǒ de zhǔ yào duì shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy là đối thủ chính của tôi.

对手
duì shǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối thủ, người cạnh tranh trực tiếp trong một lĩnh vực hoặc trận đấu.

Opponent, rival in a competition or field.

竞赛或斗争的对方

劲敌。特指本领、能力、水平不相上下的竞赛的对方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

对手 (duì shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung