Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5281 đến 5310 của 12092 tổng từ

āi / ái
Sát gần (āi); chịu đựng, trải qua (ái).
挨冻受饿
ái dòng shòu è
Chịu rét và chịu đói.
挨剋
ái kē
Bị phê bình hoặc khiển trách.
挨家挨户
āi jiā āi hù
Từng nhà từng hộ, trên khắp khu vực.
挨次
ái cì
Theo thứ tự, lần lượt từng cái một.
挨饿
ái è
Bị đói, chịu cảnh đói khát
挨骂
ái mà
Bị mắng, bị la rầy
挪动
nuó dòng
Di chuyển nhẹ hoặc thay đổi vị trí của m...
挪移
nuó yí
Di dời, dịch chuyển từ nơi này sang nơi ...
挫伤
cuò shāng
Chấn thương do va chạm hoặc tổn thương t...
挫折
cuò zhé
Sự thất bại, trở ngại trong cuộc sống ho...
振作
zhèn zuò
Tự vực dậy; phấn chấn tinh thần.
振动
zhèn dòng
Dao động, rung động (thường chỉ sự chuyể...
挺胸叠肚
tǐng xiōng dié dù
Ứng xử mạnh mẽ, tự tin, không sợ hãi; th...
挺胸突肚
tǐng xiōng tū dù
Dáng vẻ ngẩng cao đầu, ngực ưỡn ra, bụng...
挺身而出
tǐng shēn ér chū
Tự nguyện đứng ra gánh vác trách nhiệm h...
挺进
tǐng jìn
Tiến lên phía trước một cách mạnh mẽ và ...
挽回
wǎn huí
Khôi phục lại, làm cho trở lại trạng thá...
挽留
wǎn liú
Giữ lại, năn nỉ để ai đó không rời đi.
kǔn
Buộc, trói; bó lại.
捎信
shāo xìn
Gửi tin nhắn hoặc thông báo qua ai đó.
捎带
shāo dài
Mang theo, thuận tiện mang theo cái gì đ...
捎脚
shāo jiǎo
Thuận tiện thực hiện một việc nhỏ trên đ...
捎话
shāo huà
Nhắn lại lời nói hoặc thông tin qua ai đ...
捏弄
niē nòng
Nhào nặn, chỉnh sửa hình dạng một thứ bằ...
juān
Quyên góp, hiến tặng tiền hoặc vật phẩm ...
Bắt giữ (người hoặc động vật), bắt làm t...
捕风捉影
bǔ fēng zhuō yǐng
Tin vào tin tức sai lệch hoặc vô căn cứ.
损伤
sǔn shāng
Tổn thương, làm hỏng hóc
损坏
sǔn huài
Làm hỏng, phá hủy

Hiển thị 5281 đến 5310 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...