Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捎带
Pinyin: shāo dài
Meanings: Mang theo, thuận tiện mang theo cái gì đó., To bring along or conveniently carry something., ①在主要的之外附带,顺便(谈论)。[例]只是捎带说了其他问题。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 肖, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①在主要的之外附带,顺便(谈论)。[例]只是捎带说了其他问题。
Grammar: Động từ thường dùng khi đề nghị người khác mang theo đồ vật nào đó.
Example: 你能不能捎带这本书给他?
Example pinyin: nǐ néng bu néng shāo dài zhè běn shū gěi tā ?
Tiếng Việt: Bạn có thể mang quyển sách này cho anh ấy không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang theo, thuận tiện mang theo cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To bring along or conveniently carry something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在主要的之外附带,顺便(谈论)。只是捎带说了其他问题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!