Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 振作

Pinyin: zhèn zuò

Meanings: Tự vực dậy; phấn chấn tinh thần., To pull oneself together; to cheer up., ①使精神胞满,情绪高昂。[例]使灰心丧气的人振作起来。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 辰, 乍, 亻

Chinese meaning: ①使精神胞满,情绪高昂。[例]使灰心丧气的人振作起来。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được dùng để nói về việc tự cải thiện tinh thần hoặc trạng thái tâm lý. Có thể đi kèm với 精神 (tinh thần) phía sau.

Example: 他努力振作起来。

Example pinyin: tā nǔ lì zhèn zuò qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng vực dậy tinh thần.

振作
zhèn zuò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự vực dậy; phấn chấn tinh thần.

To pull oneself together; to cheer up.

使精神胞满,情绪高昂。使灰心丧气的人振作起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

振作 (zhèn zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung