Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捆
Pinyin: kǔn
Meanings: Buộc, trói; bó lại., To bind, to tie; to bundle., ①用本义。叩击使牢。[例]皆衣褐、捆屦、织席以为食。——《孟子·滕文公》。赵歧注:“织屦欲使坚,故叩之也。”*②用绳、链或带子系、拴、扎紧。[例]贾蓉忍不得便骂了几句,叫人捆起来。——《红楼梦》。[合]捆风(扯谎说瞎话);捆身子(内衣);捆行李;捆谷草;捆住手脚;把书捆起来。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 困, 扌
Chinese meaning: ①用本义。叩击使牢。[例]皆衣褐、捆屦、织席以为食。——《孟子·滕文公》。赵歧注:“织屦欲使坚,故叩之也。”*②用绳、链或带子系、拴、扎紧。[例]贾蓉忍不得便骂了几句,叫人捆起来。——《红楼梦》。[合]捆风(扯谎说瞎话);捆身子(内衣);捆行李;捆谷草;捆住手脚;把书捆起来。
Hán Việt reading: khổn
Grammar: Thường đi kèm với đối tượng và cách thức thực hiện hành động buộc/trói.
Example: 把书捆起来。
Example pinyin: bǎ shū kǔn qǐ lái 。
Tiếng Việt: Buộc sách lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buộc, trói; bó lại.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khổn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To bind, to tie; to bundle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“织屦欲使坚,故叩之也。”
用绳、链或带子系、拴、扎紧。贾蓉忍不得便骂了几句,叫人捆起来。——《红楼梦》。捆风(扯谎说瞎话);捆身子(内衣);捆行李;捆谷草;捆住手脚;把书捆起来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!