Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8251 đến 8280 của 12092 tổng từ

祝寿
zhù shòu
Chúc mừng sinh nhật hoặc chúc thọ (thườn...
祝捷
zhù jié
Chúc mừng chiến thắng, thành công.
祝祷
zhù dǎo
Cầu nguyện, khấn vái.
祝颂
zhù sòng
Chúc tụng, ca ngợi bằng lời chúc.
神奇
shén qí
Phi thường, kỳ diệu, khác thường.
神姿
shén zī
Dáng vẻ thần thái, phong thái đặc biệt t...
神威
shén wēi
Sức mạnh phi thường, uy lực to lớn giống...
神情
shén qíng
Biểu cảm khuôn mặt, nét mặt thể hiện cảm...
神武
shén wǔ
Oai nghiêm và mạnh mẽ; thường dùng để mi...
神气十足
shén qì shí zú
Rất tự tin, đầy đủ phong thái oai nghiêm...
神秘
shén mì
Huyền bí, khó hiểu, không thể giải thích...
神经
shén jīng
Dây thần kinh, hệ thống thần kinh trong ...
神聊
shén liáo
Nói chuyện phiếm, tán gẫu một cách vui v...
神色不动
shén sè bù dòng
Thần thái bình tĩnh, không hề thay đổi d...
神话故事
shén huà gù shì
Những câu chuyện thần thoại, thường chứa...
祠堂
cí táng
Nhà thờ họ, nơi thờ cúng tổ tiên của một...
祥云瑞气
xiáng yún ruì qì
Mây lành gió tốt, biểu thị điều may mắn,...
祥瑞
xiáng ruì
Điềm lành, dấu hiệu tốt báo hiệu may mắn...
票房
piào fáng
Phòng vé, doanh thu phòng vé
票据
piào jù
Chứng từ, giấy tờ tài chính
票数
piào shù
Số phiếu bầu
票根
piào gēn
Phần gốc của vé (sau khi đã xé)
票箱
piào xiāng
Hòm phiếu
票证
piào zhèng
Chứng từ, giấy phép
祭奠
jì diàn
Tế lễ, cúng bái để tưởng nhớ người đã kh...
祭扫
jì sǎo
Quét dọn và cúng bái mộ phần vào dịp lễ ...
祭祀
jì sì
Tế lễ, cúng bái để tỏ lòng tôn kính với ...
祭祖
jì zǔ
Cúng bái tổ tiên.
huò
Tai họa, rủi ro, điều không may xảy ra.
祸害
huò hài
Tai hại, gây tổn thất hoặc thiệt hại ngh...

Hiển thị 8251 đến 8280 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...