Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8251 đến 8280 của 12077 tổng từ

神经
shén jīng
Dây thần kinh, hệ thần kinh (bộ phận tro...
神聊
shén liáo
Nói chuyện phiếm, tán gẫu một cách vui v...
神色不动
shén sè bù dòng
Thần thái bình tĩnh, không hề thay đổi d...
神话故事
shén huà gù shì
Những câu chuyện thần thoại, thường chứa...
祠堂
cí táng
Nhà thờ họ, nơi thờ cúng tổ tiên của một...
祥云瑞气
xiáng yún ruì qì
Mây lành gió tốt, biểu thị điều may mắn,...
祥瑞
xiáng ruì
Điềm lành, dấu hiệu tốt báo hiệu may mắn...
票房
piào fáng
Phòng bán vé, nơi bán vé xem phim, biểu ...
票据
piào jù
Chứng từ, giấy tờ tài chính
票数
piào shù
Số phiếu bầu
票根
piào gēn
Phần gốc của vé (sau khi đã xé)
票箱
piào xiāng
Hòm phiếu
票证
piào zhèng
Chứng từ, giấy phép
祭奠
jì diàn
Cúng tế, tưởng niệm
祭扫
jì sǎo
Quét dọn và cúng bái mộ phần vào dịp lễ ...
祭祀
jì sì
Lễ cúng, tế lễ
祭祖
jì zǔ
Cúng bái tổ tiên.
huò
Tai họa, rủi ro, điều không may xảy ra.
祸害
huò hài
Tai hại, gây tổn thất hoặc thiệt hại ngh...
shì
Nhìn, xem xét.
Hỗ trợ, giúp đỡ (thường dùng trong văn h...
huò
Phiên bản phồn thể của 祸, nghĩa là tai h...
福地
fú dì
Vùng đất có phúc, nơi mang lại may mắn h...
福寿齐天
fú shòu qí tiān
Phúc thọ ngang bằng trời đất, chỉ sự hạn...
福慧双修
fú huì shuāng xiū
Sống vừa tích lũy phúc đức, vừa tu dưỡng...
福无双至
fú wú shuāng zhì
Phúc lành hiếm khi đến hai lần, ám chỉ v...
福相
fú xiàng
Diện mạo phúc hậu, thường dùng để miêu t...
福祉
fú zhǐ
Phúc lợi, lợi ích chung đem lại hạnh phú...
Lễ nghi, phép tắc, quy tắc xã hội và hàn...
离任
lí rèn
Rời khỏi chức vụ, nhiệm kỳ công tác kết ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...