Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神奇
Pinyin: shén qí
Meanings: Phi thường, kỳ diệu, khác thường., Extraordinary, miraculous, unusual., ①非常奇妙的。[例]拿着这张神奇的纸就可以和我一样通行无阻。[例]这一切初听起来过于神奇怪诞,却正反映了人民对屈原的无限怀念之情。——《长江三峡》。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 申, 礻, 可, 大
Chinese meaning: ①非常奇妙的。[例]拿着这张神奇的纸就可以和我一样通行无阻。[例]这一切初听起来过于神奇怪诞,却正反映了人民对屈原的无限怀念之情。——《长江三峡》。
Grammar: Là tính từ dùng để diễn tả điều gì đó vượt ngoài sức tưởng tượng hoặc rất đặc biệt.
Example: 这个故事充满了神奇的色彩。
Example pinyin: zhè ge gù shì chōng mǎn le shén qí de sè cǎi 。
Tiếng Việt: Câu chuyện này đầy màu sắc kỳ diệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phi thường, kỳ diệu, khác thường.
Nghĩa phụ
English
Extraordinary, miraculous, unusual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常奇妙的。拿着这张神奇的纸就可以和我一样通行无阻。这一切初听起来过于神奇怪诞,却正反映了人民对屈原的无限怀念之情。——《长江三峡》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!