Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神情

Pinyin: shén qíng

Meanings: Biểu cảm khuôn mặt, nét mặt thể hiện cảm xúc., Facial expression, countenance reflecting emotions., ①面部表露出来的内心活动。[例]露出愉快的神情。[例]佛印绝类弥勒,袒胸露乳,矫首昂视,神情与苏、黄不属。——《虞初新志·魏学洢·核舟记》。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 申, 礻, 忄, 青

Chinese meaning: ①面部表露出来的内心活动。[例]露出愉快的神情。[例]佛印绝类弥勒,袒胸露乳,矫首昂视,神情与苏、黄不属。——《虞初新志·魏学洢·核舟记》。

Grammar: Là danh từ, thường kết hợp với các tính từ mô tả trạng thái như 严肃 (nghiêm túc), 开心 (vui vẻ).

Example: 他的神情看起来很严肃。

Example pinyin: tā de shén qíng kàn qǐ lái hěn yán sù 。

Tiếng Việt: Biểu cảm của anh ấy trông rất nghiêm túc.

神情
shén qíng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu cảm khuôn mặt, nét mặt thể hiện cảm xúc.

Facial expression, countenance reflecting emotions.

面部表露出来的内心活动。露出愉快的神情。佛印绝类弥勒,袒胸露乳,矫首昂视,神情与苏、黄不属。——《虞初新志·魏学洢·核舟记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...