Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 票据
Pinyin: piào jù
Meanings: Chứng từ, giấy tờ tài chính, Financial instrument, bill, or note, ①依据法律按照规定形式制成的并显示有支付金钱义务的凭证。*②发出或运送货物的证件。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 示, 覀, 居, 扌
Chinese meaning: ①依据法律按照规定形式制成的并显示有支付金钱义务的凭证。*②发出或运送货物的证件。
Grammar: Thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kế toán.
Example: 请妥善保管好你的票据。
Example pinyin: qǐng tuǒ shàn bǎo guǎn hǎo nǐ de piào jù 。
Tiếng Việt: Vui lòng giữ cẩn thận chứng từ của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chứng từ, giấy tờ tài chính
Nghĩa phụ
English
Financial instrument, bill, or note
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依据法律按照规定形式制成的并显示有支付金钱义务的凭证
发出或运送货物的证件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!