Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祝颂

Pinyin: zhù sòng

Meanings: Chúc tụng, ca ngợi bằng lời chúc., To offer praise or glorify through words of blessing., ①向人表达良好愿望。[例]昏君深居宫中,所能听到的尽是些祝颂阿谀之词。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 兄, 礻, 公, 页

Chinese meaning: ①向人表达良好愿望。[例]昏君深居宫中,所能听到的尽是些祝颂阿谀之词。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn bản mang tính trang trọng.

Example: 这篇文章充满了对英雄的祝颂。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng chōng mǎn le duì yīng xióng de zhù sòng 。

Tiếng Việt: Bài viết này tràn ngập những lời chúc tụng dành cho anh hùng.

祝颂
zhù sòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chúc tụng, ca ngợi bằng lời chúc.

To offer praise or glorify through words of blessing.

向人表达良好愿望。昏君深居宫中,所能听到的尽是些祝颂阿谀之词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祝颂 (zhù sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung