Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9211 đến 9240 của 12077 tổng từ

自播
zì bō
Tự phát tán hạt giống (dùng cho cây cối ...
自救
zì jiù
Tự cứu mình, tự giải quyết vấn đề của bả...
自料
zì liào
Tự đánh giá hoặc dự đoán tình hình của m...
自新
zì xīn
Tự thay đổi bản thân để trở nên tốt hơn.
自明
zì míng
Rõ ràng, tự nó đã minh bạch, không cần g...
自是
zì shì
Tự cho mình đúng, tự phụ, tự cao tự đại.
自杀
zì shā
Tự sát.
自来
zì lái
Tự nhiên đến, vốn có từ trước hoặc tự th...
自治
zì zhì
Tự trị, tự quản lý
自测
zì cè
Tự kiểm tra, tự đánh giá bản thân
自满
zì mǎn
Tự mãn, tự thỏa mãn.
自然科学
zì rán kē xué
Khoa học tự nhiên (bao gồm vật lý, hóa h...
自爱
zì ài
Yêu bản thân, quý trọng bản thân
自理
zì lǐ
Tự lo liệu, tự chăm sóc bản thân.
自生自灭
zì shēng zì miè
Sống hoặc phát triển một cách tự nhiên m...
自由下落
zì yóu xià luò
Rơi tự do (không chịu tác động ngoại lực...
自留
zì liú
Giữ lại cho riêng mình; tự giữ.
自白
zì bái
Tự thú nhận; sự thú nhận.
自相矛盾
zì xiāng máo dùn
Tự mâu thuẫn, không nhất quán trong lời ...
自视
zì shì
Nhìn nhận bản thân, đánh giá về mình.
自称
zì chēng
Tự xưng, tự nhận mình là.
自立
zì lì
Tự lập.
自营
zì yíng
Tự mình kinh doanh, tự quản lý công việc...
自装
zì zhuāng
Tự mình lắp đặt hoặc sắp xếp.
自觉自愿
zì jué zì yuàn
Tự nguyện và tự giác tham gia vào việc g...
自认
zì rèn
Tự thừa nhận, tự cho rằng đúng.
自诩
zì xǔ
Tự hào khoe khoang về bản thân.
自说自话
zì shuō zì huà
Nói chuyện một mình mà không cần người k...
自谦
zì qiān
Tự hạ thấp mình, tỏ ra khiêm tốn.
自负
zì fù
Tự phụ, tự kiêu.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...