Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自明
Pinyin: zì míng
Meanings: Rõ ràng, tự nó đã minh bạch, không cần giải thích thêm., Self-evident; obvious without further explanation., ①不需证明,不言而喻。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 自, 日, 月
Chinese meaning: ①不需证明,不言而喻。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để nhấn mạnh tính rõ ràng của một sự thật.
Example: 这个道理是自明的。
Example pinyin: zhè ge dào lǐ shì zì míng de 。
Tiếng Việt: Lý lẽ này là tự minh bạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, tự nó đã minh bạch, không cần giải thích thêm.
Nghĩa phụ
English
Self-evident; obvious without further explanation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不需证明,不言而喻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!