Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10951 đến 10980 của 12077 tổng từ

部首
bù shǒu
Bộ thủ, phần đầu tiên trong bảng chữ viế...
yóu
Bưu điện, thư tín
都会
dū huì
Thành phố lớn, đô thị phát triển.
都城
dū chéng
Kinh đô, thành phố nơi đặt trung tâm chí...
鄙人
bǐ rén
Tôi (cách nói khiêm nhường), kẻ hèn này.
鄙视
bǐ shì
Khinh thường, coi thường.
配备
pèi bèi
Trang bị, bố trí
配套
pèi tào
Phối hợp đầy đủ, đồng bộ
配搭
pèi dā
Phối hợp, kết hợp các yếu tố lại với nha...
配料
pèi liào
Nguyên liệu phụ trợ dùng để thêm vào món...
配方
pèi fāng
Công thức pha chế, thường dùng trong nấu...
酒兴
jiǔ xìng
Sự hứng thú, cảm giác vui vẻ khi uống rư...
酒刺
jiǔ cì
Mụn nhọt do uống nhiều rượu gây ra (còn ...
酒力
jiǔ lì
Sức mạnh hoặc khả năng chịu đựng rượu.
酒后茶余
jiǔ hòu chá yú
Khoảnh khắc thư giãn sau bữa tiệc rượu v...
酒娘
jiǔ niáng
Người phụ nữ làm rượu hoặc phục vụ rượu ...
酒德
jiǔ dé
Phong cách và hành vi ứng xử khi uống rư...
酒意
jiǔ yì
Cảm giác say hoặc hơi men của rượu.
酒柜
jiǔ guì
Tủ đựng rượu, nơi để lưu trữ và trưng bà...
酒盅
jiǔ zhōng
Cốc nhỏ dùng để uống rượu, thường làm bằ...
酒窖
jiǔ jiào
Hầm rượu, nơi để lưu trữ và bảo quản rượ...
酒筵
jiǔ yán
Tiệc rượu, bữa tiệc có rượu và thức ăn t...
酒缸
jiǔ gāng
Chum rượu, thùng lớn dùng để đựng rượu.
酒肴
jiǔ yáo
Rượu và thức ăn phục vụ trong bữa tiệc.
酒药
jiǔ yào
Thuốc men (hoặc men) dùng để làm rượu.
酒足饭饱
jiǔ zú fàn bǎo
Ăn no uống đủ, thỏa mãn sau bữa ăn.
酒醉饭饱
jiǔ zuì fàn bǎo
Uống rượu say rồi ăn no, trạng thái thoả...
酒饭
jiǔ fàn
Rượu và cơm (thức ăn chính trong bữa tiệ...
zuì
Say rượu, trạng thái bị ảnh hưởng bởi rư...
酣酒
hān jiǔ
Uống rượu say mềm, say khướt.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...