Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10951 đến 10980 của 12092 tổng từ

邮坛
yóu tán
Diễn đàn hoặc cộng đồng dành cho người y...
邻国
lín guó
Quốc gia láng giềng, nước kế cận.
邻接
lín jiē
Tiếp giáp, liền kề.
邻邦
lín bāng
Quốc gia láng giềng, nước kế cận.
郁郁
yù yù
Um tùm, rậm rạp (thường nói về cây cối);...
jiāo
Vùng ngoại ô, khu vực ngoài thành phố.
郊区
jiāo qū
Vùng ngoại ô, khu vực nằm ngoài trung tâ...
郑重
zhèng zhòng
Nghiêm túc, trang trọng hoặc làm một việ...
部下
bù xià
Thuộc cấp, người dưới quyền trong quân đ...
部位
bù wèi
Vị trí, bộ phận trên cơ thể
部属
bù shǔ
Thuộc hạ, người làm việc dưới quyền.
部族
bù zú
Bộ tộc, nhóm dân cư sinh sống cùng nhau,...
部落
bù luò
Bộ lạc, cộng đồng nhỏ sống ở một khu vực...
部首
bù shǒu
Bộ thủ, phần đầu tiên trong bảng chữ viế...
yóu
Bưu điện, thư tín
都会
dū huì
Thành phố lớn, đô thị.
都城
dū chéng
Kinh đô, thành phố nơi đặt trung tâm chí...
鄙人
bǐ rén
Tôi (cách nói khiêm nhường), kẻ hèn này.
鄙视
bǐ shì
Coi thường, khinh bỉ
配备
pèi bèi
Trang bị, bố trí
配备
pèibèi
Trang bị, cấp phát, bố trí (nhân sự, thi...
配套
pèi tào
Phối hợp đầy đủ các yếu tố cần thiết để ...
配搭
pèi dā
Phối hợp, kết hợp các yếu tố lại với nha...
配料
pèi liào
Nguyên liệu phụ trợ dùng để thêm vào món...
配方
pèi fāng
Công thức pha chế, thường dùng trong nấu...
酒兴
jiǔ xìng
Sự hứng thú, cảm giác vui vẻ khi uống rư...
酒刺
jiǔ cì
Mụn nhọt do uống nhiều rượu gây ra (còn ...
酒力
jiǔ lì
Sức mạnh hoặc khả năng chịu đựng rượu.
酒后茶余
jiǔ hòu chá yú
Khoảnh khắc thư giãn sau bữa tiệc rượu v...
酒娘
jiǔ niáng
Người phụ nữ làm rượu hoặc phục vụ rượu ...

Hiển thị 10951 đến 10980 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...