Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒后茶余
Pinyin: jiǔ hòu chá yú
Meanings: Khoảnh khắc thư giãn sau bữa tiệc rượu và trà dư., Relaxing moments after a wine party and tea time., 指随意消遣的空闲时间。[出处]鲁迅《而已集·黄花节的杂感》“从别的地方--如北京,南京,我的故乡--的例子推想起来,当时大概有若干人痛惜,若干人快意,若干人没有什么意见,若干人当作酒后茶余的谈助的罢。”[例]人人都会在你身后指指点点,拿你呀当作~的小笑话。——老舍《青蛙骑手》第二场。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 氵, 酉, 口, 人, 朩, 艹, 亼
Chinese meaning: 指随意消遣的空闲时间。[出处]鲁迅《而已集·黄花节的杂感》“从别的地方--如北京,南京,我的故乡--的例子推想起来,当时大概有若干人痛惜,若干人快意,若干人没有什么意见,若干人当作酒后茶余的谈助的罢。”[例]人人都会在你身后指指点点,拿你呀当作~的小笑话。——老舍《青蛙骑手》第二场。
Grammar: Đây là một thành ngữ mang ý nghĩa tích cực, mô tả không khí thoải mái sau cuộc vui. Thường dùng trong văn phong nhẹ nhàng.
Example: 酒后茶余,大家聊得很开心。
Example pinyin: jiǔ hòu chá yú , dà jiā liáo dé hěn kāi xīn 。
Tiếng Việt: Sau bữa tiệc rượu và trà, mọi người trò chuyện rất vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảnh khắc thư giãn sau bữa tiệc rượu và trà dư.
Nghĩa phụ
English
Relaxing moments after a wine party and tea time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指随意消遣的空闲时间。[出处]鲁迅《而已集·黄花节的杂感》“从别的地方--如北京,南京,我的故乡--的例子推想起来,当时大概有若干人痛惜,若干人快意,若干人没有什么意见,若干人当作酒后茶余的谈助的罢。”[例]人人都会在你身后指指点点,拿你呀当作~的小笑话。——老舍《青蛙骑手》第二场。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế