Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 部位

Pinyin: bù wèi

Meanings: Vị trí, bộ phận trên cơ thể, Position, body part

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 咅, 阝, 亻, 立

Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ vị trí cụ thể trên cơ thể hoặc trong không gian.

Example: 伤口在手臂的部位。

Example pinyin: shāng kǒu zài shǒu bì de bù wèi 。

Tiếng Việt: Vết thương ở vị trí cánh tay.

部位
bù wèi
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vị trí, bộ phận trên cơ thể

Position, body part

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

部位 (bù wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung