Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒力

Pinyin: jiǔ lì

Meanings: Sức mạnh hoặc khả năng chịu đựng rượu., Alcohol tolerance or the strength of alcohol., ①酒量。[例]他没有酒量,喝一点儿就醉。*②饮酒后,酒对人的刺激作用。[例]几杯酒下肚,不一会儿酒力发作,躁热起来。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 氵, 酉, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①酒量。[例]他没有酒量,喝一点儿就醉。*②饮酒后,酒对人的刺激作用。[例]几杯酒下肚,不一会儿酒力发作,躁热起来。

Grammar: Là danh từ chỉ mức độ ảnh hưởng của rượu lên cơ thể người. Thường kết hợp với các tính từ như 强 (mạnh) và 弱 (yếu).

Example: 他的酒力很强,喝了一整瓶都没醉。

Example pinyin: tā de jiǔ lì hěn qiáng , hē le yì zhěng píng dōu méi zuì 。

Tiếng Việt: Khả năng chịu rượu của anh ấy rất tốt, uống cả chai mà không say.

酒力
jiǔ lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh hoặc khả năng chịu đựng rượu.

Alcohol tolerance or the strength of alcohol.

酒量。他没有酒量,喝一点儿就醉

饮酒后,酒对人的刺激作用。几杯酒下肚,不一会儿酒力发作,躁热起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酒力 (jiǔ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung