Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 郊区
Pinyin: jiāo qū
Meanings: Vùng ngoại ô, khu vực nằm ngoài trung tâm thành phố., Suburbs, the area outside the city center., ①城市周围属该城市管辖的地区。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 交, 阝, 㐅, 匚
Chinese meaning: ①城市周围属该城市管辖的地区。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ khu vực địa lý cụ thể.
Example: 我家住在郊区。
Example pinyin: wǒ jiā zhù zài jiāo qū 。
Tiếng Việt: Nhà tôi ở vùng ngoại ô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng ngoại ô, khu vực nằm ngoài trung tâm thành phố.
Nghĩa phụ
English
Suburbs, the area outside the city center.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
城市周围属该城市管辖的地区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!