Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 都会
Pinyin: dū huì
Meanings: Thành phố lớn, đô thị., Metropolis, urban city., ①古邑名,中国春秋时纪地,后属齐,在今山东省临朐县东南。*②姓氏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 者, 阝, 云, 人
Chinese meaning: ①古邑名,中国春秋时纪地,后属齐,在今山东省临朐县东南。*②姓氏。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ thành phố lớn có tầm quan trọng về kinh tế và văn hóa.
Example: 上海是一个国际化的都会。
Example pinyin: shàng hǎi shì yí gè guó jì huà de dōu huì 。
Tiếng Việt: Thượng Hải là một thành phố quốc tế hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành phố lớn, đô thị.
Nghĩa phụ
English
Metropolis, urban city.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古邑名,中国春秋时纪地,后属齐,在今山东省临朐县东南
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!