Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 2491 đến 2520 của 12092 tổng từ

听来
tīng lái
Nghe nói, nghe qua ai đó.
听诊
tīng zhěn
Nghe chẩn đoán (thường chỉ bác sĩ nghe t...
Mở, khởi động hoặc bắt đầu một việc gì đ...
启事
qǐ shì
Thông báo, cáo thị
启动
qǐ dòng
Khởi động, bắt đầu
启发
qǐ fā
Khơi gợi, gợi ý, truyền cảm hứng
启用
qǐ yòng
Bắt đầu sử dụng (thường là vật dụng hoặc...
启程
qǐ chéng
Bắt đầu chuyến đi, khởi hành.
吴晗
Wú Hán
Tên của một học giả lịch sử và chính trị...
吴音
Wú yīn
Phương ngữ của vùng Ngô (khu vực Giang T...
吸力
xī lì
Lực hút, sức mạnh kéo một vật về phía mì...
吸取
xī qǔ
Hút vào, hấp thụ; rút ra bài học hoặc ki...
吸口
xī kǒu
Hành động hít một hơi (thường liên quan ...
吸吮
xī shǔn
Hút mạnh bằng môi hoặc miệng để lấy chất...
吸收
xī shōu
Hấp thụ, tiếp nhận (kiến thức, chất dinh...
吸毒
xī dú
Sử dụng ma túy, nghiện ngập.
吸湿
xī shī
Hút ẩm (khả năng hấp thụ độ ẩm của một c...
吸盘
xī pán
Đĩa hút, miếng hút chân không.
吸纳
xī nà
Thu nhận, tiếp thu (ý tưởng, người tài.....
吸食
xī shí
Hút và ăn (thường chỉ việc sử dụng chất ...
吹动
chuī dòng
Thổi làm chuyển động, làm cho di chuyển ...
吹吹打打
chuī chui dǎ dǎ
Chỉ không khí vui vẻ, náo nhiệt trong cá...
吹呼
chuī hū
Thổi còi, reo hò để gây chú ý
吹嘘
chuī xū
Khoác lác, nói quá sự thật để khoe khoan...
吹拍
chuī pāi
Tâng bốc, nịnh hót bằng cách khen ngợi q...
吹捧
chuī pěng
Tán dương thái quá, thổi phồng sự thật đ...
吹风
chuī fēng
Thổi gió; cũng có thể chỉ việc thảo luận...
吻合
wěn hé
Phù hợp, khớp với nhau (ý tưởng, kế hoạc...
吼叫
hǒu jiào
Gầm gừ, hét to, thường chỉ động vật hoặc...
呆傻
dāi shǎ
Ngốc nghếch, đần độn.

Hiển thị 2491 đến 2520 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...