Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吹拍

Pinyin: chuī pāi

Meanings: Tâng bốc, nịnh hót bằng cách khen ngợi quá mức., To flatter or excessively praise someone to gain favor., ①阿谀逢迎;过分称颂、赞许。[例]除了吹拍,他没别的能耐。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 欠, 扌, 白

Chinese meaning: ①阿谀逢迎;过分称颂、赞许。[例]除了吹拍,他没别的能耐。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh tiêu cực để chỉ hành động xu nịnh người khác.

Example: 他总是喜欢吹拍上司。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan chuī pāi shàng sī 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn thích tâng bốc sếp.

吹拍
chuī pāi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâng bốc, nịnh hót bằng cách khen ngợi quá mức.

To flatter or excessively praise someone to gain favor.

阿谀逢迎;过分称颂、赞许。除了吹拍,他没别的能耐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...